Có 2 kết quả:

庄稼 zhuāng jia ㄓㄨㄤ 莊稼 zhuāng jia ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) farm crop
(2) CL:種|种[zhong3]

Từ điển Trung-Anh

(1) farm crop
(2) CL:種|种[zhong3]